Trong khi Trung Quốc đang lên kế hoạch cắt giảm 500 triệu tấn clinker mỗi năm nhằm tái cấu trúc ngành và ổn định cung – cầu, thì tại Việt Nam, các chính sách lại khuyến khích gia tăng công suất và sản lượng, mở ra giai đoạn phục hồi và bứt phá mới cho ngành xi măng.

1. Thị trường nội địa: Mùa mưa kéo dài làm chững đà tiêu thụ

Sản lượng và diễn biến chung

Trong quý III/2025, lượng xi măng tiêu thụ trong nước đạt khoảng 18 triệu tấn, tương đương 79% so với quý II, tức giảm khoảng 21%. Nguyên nhân chính đến từ thời tiết bất lợi: mưa bão kéo dài, làm gián đoạn thi công và vận chuyển clinker, đặc biệt tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung – nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp của bốn cơn bão lớn chỉ riêng trong tháng 9/2025.

Không chỉ tiêu thụ giảm, nhiều doanh nghiệp còn phải đối mặt với rủi ro vận tải đường biển. Điển hình là sự cố tàu Thái Hà 8888 chở hơn 6.000 tấn xi măng rời bị chìm tại vùng biển Thừa Thiên Huế trong tháng 10 vừa qua, gây thiệt hại lớn về hàng hóa.

Miền Nam: Vững vàng và phát triển bùng nổ

Trái ngược với miền Bắc, thị trường miền Nam duy trì mức tiêu thụ ổn định, nhờ động lực mạnh từ đầu tư công. Nguồn vốn giải ngân đạt mức cao nhất trong nhiều năm, thúc đẩy nhu cầu ổn định đối với các vật liệu cơ bản như xi măng, thép, cát, đá.

Các dự án hạ tầng trọng điểm như cao tốc Bắc – Nam (giai đoạn 2), Vành đai 3 TP.HCM, Vành đai 4 Hà Nội, sân bay Long Thành cùng hàng loạt dự án cảng, cầu, đường khác đang bước vào giai đoạn thi công cao điểm, góp phần giữ vững nhịp sản xuất cho các nhà máy xi măng khu vực phía Nam.

2. Thị trường xuất khẩu: Điểm sáng giữa mùa thấp điểm

Trái ngược với nhu cầu chững lại trong nước, thị trường xuất khẩu xi măng quý III/2025 tiếp tục khởi sắc. Tổng khối lượng xi măng và clinker xuất khẩu đạt khoảng 9,5 triệu tấn, tăng khoảng 10% so với quý II/2025.

Các doanh nghiệp trong nước chủ động mở rộng đơn hàng sang Trung Đông, châu Phi và Đông Âu, nhằm duy trì hoạt động ổn định khi thị trường nội địa gặp khó. Mặc dù phải đối mặt với rào cản thương mại như thuế chống bán phá giá tại Philippines, Đài Loan hay thuế nhập khẩu 20% tại Mỹ, xi măng Việt Nam vẫn giữ vững đà xuất khẩu, khẳng định năng lực cạnh tranh ở phân khúc trung bình – khá trong khu vực.

Hướng tới “xanh hóa” sản xuất

Bên cạnh hoạt động thương mại, ngành xi măng Việt Nam cũng đang tăng tốc trong quá trình chuyển đổi xanh. Khi các đối thủ lớn như Trung Quốc và Indonesia đã triển khai tái cấu trúc mạnh mẽ, áp dụng quy định bắt buộc về tỷ lệ điện tái tạo, Việt Nam cũng đã có nhiều bước tiến. Các doanh nghiệp như Vicem, Lam Thạch, Công Thanh… đang đầu tư hệ thống tận dụng nhiệt khí thải để phát điện, hướng tới giảm phát thải CO₂ và tối ưu chi phí năng lượng trong sản xuất.

3. Triển vọng quý IV/2025: Kỳ vọng phục hồi mạnh mẽ

Bước vào quý IV/2025, thời tiết khô ráo hơn, cùng tốc độ giải ngân đầu tư công tiếp tục duy trì cao, được kỳ vọng sẽ tạo động lực tăng trưởng mạnh cho nhu cầu xi măng trong cả thị trường nội địa và xuất khẩu.

Nếu không có biến động lớn về chi phí năng lượng và vận tải, quý IV/2025 được dự báo sẽ là quý “bứt tốc”, giúp doanh nghiệp bù đắp phần sụt giảm của quý III và mở ra chu kỳ tăng trưởng mới cho toàn ngành.

VietnamCement #CementMarket2025 #ClinkerExport #VietnamExporter #CementIndustry #SustainableCement #GreenBuildingMaterials #CementTrade #ConstructionVietnam #Greencement

Nguồn tham khảo: ximang.vn
Tác giả: Elly Nguyen (+84 369 980 010)

Tháng 7/2025, xuất khẩu xi măng và clinker đạt hơn 3 triệu tấn, tăng 12% so với tháng 6. Tuy nhiên, mức tăng này vẫn chưa đủ bù đắp những khó khăn từ các rào cản thương mại tại các thị trường xuất khẩu chính.

Trong cơ cấu xuất khẩu, xi măng chiếm gần 1,8 triệu tấn (giảm nhẹ so với tháng trước nhưng tăng 19% so với cùng kỳ 2024), trong khi clinker đạt hơn 1,21 triệu tấn, tăng mạnh 57% so với tháng trước và 23% so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ giữa xi măng và clinker là khoảng 60/40.

Giá trị xuất khẩu tháng 7 đạt khoảng 116,32 triệu USD, tăng 8% so với tháng 6 và 20% so với cùng kỳ năm 2024. Lũy kế 7 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng xuất khẩu đạt gần 19,93 triệu tấn, tăng 9,1% so với cùng kỳ năm trước.

Động lực tăng trưởng – thị trường nội địa và xuất khẩu

Tiêu thụ nội địa đang phục hồi mạnh mẽ: 6 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng xi măng đạt 60,59 triệu tấn, tăng 62% so với cùng kỳ 2024, trong đó tiêu thụ nội địa là 37,64 triệu tấn, tăng 39%. Nguyên nhân chính: đầu tư công tăng mạnh, tín dụng nới lỏng, lãi suất thấp.

Tuy nhiên, công suất ngành vẫn đang dư thừa cao: khoảng 122 triệu tấn/năm, gấp đôi nhu cầu tiêu thụ thực tế. Dẫn đến việc nhiều nhà máy phải vận hành dưới công suất hoặc chịu lỗ để giữ thị phần.

Xuất khẩu 6 tháng đầu năm tăng nhẹ: sản lượng đạt 16,92 triệu tấn, kim ngạch trên 634 triệu USD, tăng lần lượt 6% và 5% so với cùng kỳ năm trước.

Triển vọng 3 quý đầu năm 2025

1. Xuất khẩu tiếp tục duy trì nhịp tăng trưởng tích cực
Với mức tăng đều đặn trong tháng 7 và 8, dự kiến kết thúc quý III, tổng sản lượng xuất khẩu xi măng – clinker có thể đạt khoảng 23–24 triệu tấn, tương ứng mức tăng 10–12% so với cùng kỳ 2024. Kim ngạch dự báo xấp xỉ 870–890 triệu USD, phản ánh sự hồi phục rõ nét hơn trong nửa cuối năm.

2. Cấu trúc thị trường có sự dịch chuyển
Clinker ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn nhờ nhu cầu từ các thị trường châu Á như Bangladesh và Philippines. Trong khi đó, xuất khẩu xi măng chịu áp lực lớn từ các biện pháp phòng vệ thương mại (Đài Loan, Philippines), buộc doanh nghiệp phải tái cơ cấu kênh phân phối hoặc chấp nhận biên lợi nhuận thấp.

3. Thị trường nội địa là trụ cột hỗ trợ
Đà tăng trưởng mạnh mẽ của tiêu thụ nội địa trong 6 tháng đầu năm nhiều khả năng duy trì trong quý III nhờ tiến độ giải ngân đầu tư công. Đây là yếu tố giúp cân bằng phần nào những biến động từ xuất khẩu, đồng thời giảm thiểu áp lực tồn kho cho doanh nghiệp.

4. Rủi ro và thách thức
Bên cạnh dư thừa công suất kéo dài, ngành xi măng Việt Nam tiếp tục đối mặt với chi phí sản xuất cao (nhiên liệu, logistics) và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong khu vực. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đẩy mạnh cải tiến công nghệ, phát triển sản phẩm xanh và tìm kiếm thị trường ngách để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Nhận định chung

Kết thúc 3 quý đầu năm 2025, ngành xi măng – clinker Việt Nam có nhiều dấu hiệu khởi sắc nhờ xuất khẩu phục hồi và tiêu thụ nội địa tăng mạnh. Tuy vậy, triển vọng cả năm vẫn phụ thuộc lớn vào khả năng thích ứng với các rào cản thương mại quốc tế và việc giải quyết bài toán dư thừa công suất. Các chính sách hỗ trợ như giảm thuế xuất khẩu, cùng xu hướng đẩy mạnh đầu tư công, sẽ là yếu tố then chốt giúp ngành duy trì đà tăng trưởng trong những tháng cuối năm

Sưu tầm: Elly Nguyen – Sales Manager

Whatsapp; +84 369 980 0100

6 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng tiêu thụ xi măng và clinker toàn thị trường (bao gồm xuất khẩu) đạt 53,79 triệu tấn, tăng 12,7% so với cùng kỳ 2024. Nhu cầu nội địa tăng trưởng ấn tượng, đạt 36,89 triệu tấn (+15,5%).

Trong đó, VICEM giữ vững vai trò dẫn dắt ngành khi tiêu thụ đạt 10,11 triệu tấn, tăng 18,7%. Các liên doanh đóng góp 6,38 triệu tấn (+13,2%), và khối ngoài quốc doanh đạt 20,10 triệu tấn (+14,6%).

Sau khi hợp nhất kết quả toàn hệ thống, Công ty mẹ VICEM ghi nhận lợi nhuận 192,7 tỷ đồng, một mức phục hồi lớn so với cùng kỳ. Đây là bước tiến quan trọng khẳng định hiệu quả điều hành và năng lực thích ứng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Dự báo quý III và cuối năm, nhu cầu xi măng trong nước sẽ tiếp tục đi lên nhờ đầu tư công tăng tốc, nhất là ở lĩnh vực hạ tầng và xây dựng. Thị trường bất động sản cũng được kỳ vọng hồi phục khi rào cản pháp lý dần được tháo gỡ.

Đặc biệt, VICEM được Nhà nước định vị với trách nhiệm không chỉ trong sản xuất kinh doanh mà còn góp phần ổn định thị trường, dẫn dắt ngành và bảo toàn vốn Nhà nước. Đây sẽ là lực lượng nòng cốt trong các dự án công trình trọng điểm quốc gia.

Tuy nhiên, doanh nghiệp ngành xi măng vẫn đối mặt với nhiều thách thức:

  • Thời tiết mưa bão đến sớm ở miền Bắc – Trung ảnh hưởng tiến độ xây dựng;
  • Áp lực cạnh tranh giá ngày càng khốc liệt;
  • Xu hướng chuyển dịch từ xi măng bao sang xi măng rời, từ phân khúc giá cao sang giá thấp gây sức ép lên biên lợi nhuận.

Trước bối cảnh đó, VICEM xác định chiến lược phát triển xi măng xanh là ưu tiên hàng đầu, tập trung vào:

  • Tăng công suất khai thác mỏ, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định;
  • Cải tiến dây chuyền công nghệ, giảm tiêu hao năng lượng, nâng năng suất;
  • Đầu tư hệ thống tận dụng nhiệt khí thải để phát điện, vừa tiết kiệm điện năng, vừa giảm phát thải bụi và CO₂ – hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Supas Vietnam tự hào là đối tác chiến lược trong hành trình xanh hóa ngành xi măng. Chúng tôi luôn đồng hành cùng VICEM và các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, thực hiện sứ mệnh mang đến những sản phẩm chất lượng, thân thiện với môi trường và đóng góp vào tương lai phát triển bền vững.

#Vicem2025 #TieuThuXimang #XimangXanh #SupasVietnam #XuatKhauClinker #LogisticsVietNam #HaTang2025 #PhatTrienBenVung #DauTuCong #ThiTruongBDS #NgheXayDung #VietnamCementIndustry #ChuyenDoiXanh

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

Từ ngày 19/5/2025, ngành xi măng Việt Nam chính thức bước sang một giai đoạn mới với chính sách giảm thuế xuất khẩu clinker từ 10% xuống còn 5%, theo Nghị định 108/2025/NĐ-CP. Chính sách này có hiệu lực đến hết năm 2026 và sẽ trở lại mức cũ vào đầu năm 2027.

Đây không chỉ là một con số về thuế – mà còn là một tín hiệu chiến lược của Chính phủ nhằm tháo gỡ khó khăn và “kích hoạt” sự phục hồi cho ngành công nghiệp vốn đang chịu nhiều sức ép từ trong và ngoài nước.

🎯 Mục tiêu kép: Gỡ khó và bứt tốc
Sau thời gian dài rơi vào tình trạng dư cung – với 92 dây chuyền nhưng chỉ hoạt động khoảng 77% công suất, thậm chí có 34 dây chuyền đã phải dừng hoạt động, ngành xi măng đang đứng trước một nút thắt lớn về tồn kho, dòng tiền và thị trường.

Việc giảm thuế clinker là một động thái “mở van” – cho phép các doanh nghiệp:

  • Xả hàng tồn kho, giảm gánh nặng tài chính
  • Tăng khả năng cạnh tranh về giá khi xuất khẩu, đặc biệt là tại các thị trường đang có nhiều đối thủ giá rẻ như Trung Quốc và Indonesia
  • Có thời gian để tái cơ cấu sản xuất – kinh doanh, chuyển hướng chiến lược hoặc đầu tư vào công nghệ xanh

📉 Trước mắt: Thị trường đang “giằng co”
Chính sách mới tuy tích cực nhưng thị trường chưa phản ứng rõ ràng. Một số đơn hàng bị tạm hoãn do doanh nghiệp chờ hướng dẫn cụ thể hoặc chưa kịp điều chỉnh giá bán để tận dụng lợi thế thuế.

Giá FOB clinker hiện dao động 35–38 USD/tấn, thấp nhưng chưa phản ánh đầy đủ ưu thế thuế mới.

📈 Trung hạn: Kỳ vọng làn sóng xuất khẩu mới
Dù còn thận trọng, nhưng các số liệu đầu năm 2025 cho thấy xuất khẩu clinker tăng nhẹ 3,2% trong 4 tháng đầu năm. Điều này cho thấy chính sách đã bắt đầu có hiệu lực, dù chưa thực sự bùng nổ do nhiều yếu tố ngoại lực vẫn chi phối.

🌍 Rào cản chính trị – kinh tế vẫn là thử thách lớn
🔺 Thị trường quốc tế:
Philippines – khách hàng lớn của xi măng Việt – đang xem xét tiếp tục áp thuế phòng vệ, khiến hoạt động xuất khẩu bị hạn chế.

Đài Loan đã chính thức áp thuế chống bán phá giá.

Mỹ chưa có động thái cụ thể, nhưng các doanh nghiệp vẫn dè chừng trước khả năng áp dụng các biện pháp tương tự trong tương lai.

👷 SUPAS – Tận dụng cơ hội để chuyển mình
Là một trong những doanh nghiệp tích cực trong lĩnh vực xuất khẩu clinker và xi măng rời, Công ty SUPAS đang chủ động điều chỉnh chiến lược theo sát chính sách thuế mới. Với lợi thế về logistics, nguồn nguyên liệu ổn định và mạng lưới khách hàng quốc tế, SUPAS tin rằng đây là thời điểm vàng để mở rộng thị phần và củng cố năng lực cạnh tranh dài hạn.

🔮 Dự đoán thị trường
Trong 6–12 tháng tới, nếu doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh giá xuất khẩu để phản ánh lợi thế thuế mới, kết hợp với việc tận dụng các gói đầu tư công nội địa, thì xuất khẩu clinker có thể tăng trưởng 10–15% trong năm 2025.

👉 Giảm thuế chỉ là bước đầu. Để phát triển bền vững, ngành xi măng cần chuyển dịch xanh, nâng cao chất lượng sản phẩm và tận dụng tốt các hiệp định thương mại đang có hiệu lực.

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

XuatKhauClinker #ThueXuatKhau #CementVietnam #ThiTruongXayDung #ChinhSachCongThuong #SUPAS #NgheXayDung #GreenCement #TradePolicy #CementExport

Theo báo cáo từ Trung tâm Thông tin Xi măng (CIDC), sản lượng tiêu thụ xi măng trong tháng 5/2025 đã giảm mạnh tại nhiều khu vực trên cả nước. Tình trạng này được cho là xuất phát từ hàng loạt yếu tố khách quan, nổi bật nhất là sự thiếu hụt nghiêm trọng các loại vật liệu xây dựng cơ bản.

Vật liệu xây dựng khan hiếm, giá tăng đột biến

Nhiều công trình xây dựng, đặc biệt tại miền Bắc và miền Nam, đã buộc phải tạm dừng hoặc giãn tiến độ do thiếu hụt nguồn cung cát và đá xây dựng. Tại các tỉnh phía Bắc, giá cát trong thời gian gần đây tăng vọt, từ mức 250.000–270.000 đồng/m³ lên tới 500.000–700.000 đồng/m³, khiến nhà thầu rơi vào tình trạng “tiến thoái lưỡng nan”.

Không chỉ cát, giá gạch xây dựng trong tháng 5 cũng ghi nhận mức tăng “sốc”. Một số địa phương phía Bắc cho biết giá gạch đã tăng gấp 3–4 lần so với đầu năm, từ 500–600 đồng/viên lên tới 2.000–2.200 đồng/viên. Nguồn cung gạch cũng rơi vào tình trạng khan hiếm, nhiều đại lý báo không còn hàng để bán.

Thời tiết và thủ tục hành chính tiếp tục là rào cản

Tại miền Trung, mưa lớn đến sớm đã làm ảnh hưởng đến tiến độ thi công các công trình ngoài trời, đồng thời làm giảm nhu cầu tiêu thụ xi măng trong khu vực.

Cùng lúc đó, quá trình sắp xếp và sáp nhập bộ máy hành chính tại một số địa phương khiến việc cấp phép xây dựng bị đình trệ. Sự chờ đợi kéo dài trong thủ tục pháp lý khiến nhiều nhà thầu buộc phải hoãn khởi công hoặc giảm tốc độ triển khai dự án, kéo theo nhu cầu vật liệu giảm sút rõ rệt.

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

ThiTruongXayDung #GiaVatLieuTangCao #CementMarket #XimangVietNam #CungCauVatLieu #GiaCatGiaGach #KhanHiemVatLieu #CongTrinhDinhTre #ConstructionDelay #XimangThang5 #BuildingMaterialsCrisis #VietnamConstruction #CementDemandDrop #MaterialShortage #ThiCongChamTienDo

Tháng 4/2025, hoạt động xuất khẩu xi măng ghi nhận dấu hiệu tích cực khi đạt hơn 2,04 triệu tấn – tăng 11% so với cả tháng trước và cùng kỳ năm 2024. Trái lại, xuất khẩu clinker lại sụt giảm mạnh, chỉ còn hơn 909.570 tấn, tương đương mức giảm 23% so với tháng 3. Cơ cấu mặt hàng cho thấy tỷ trọng xi măng đang áp đảo, chiếm tới 69% tổng lượng xuất khẩu, cho thấy sự dịch chuyển rõ rệt trong ưu tiên thị trường.

Trong tháng này, giá xi măng nhìn chung duy trì ổn định, không có biến động đáng kể so với tháng trước. Năng lực sản xuất hiện tại của các doanh nghiệp hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ trong nước và cung ứng ra thị trường quốc tế.

Về thị trường, các nước châu Á tiếp tục giữ vai trò đầu tàu trong nhập khẩu clinker và xi măng từ Việt Nam. Dẫn đầu là Philippines, với gần 2,63 triệu tấn – tương đương 98,9 triệu USD. Tuy nhiên, so với cùng kỳ, khối lượng nhập khẩu giảm 5,1%, còn giá trị giảm sâu tới 12,9%. Giá trung bình chỉ còn 37,6 USD/tấn – mức thấp nhất trong vòng hai năm trở lại đây.

Bangladesh giữ vị trí thứ hai, với lượng nhập khoảng 2,19 triệu tấn, trị giá 67,76 triệu USD – giảm hơn 24,7% về sản lượng và 26,7% về giá trị. Đáng chú ý, giá trung bình chỉ đạt 30,9 USD/tấn – thấp nhất trong nhóm các thị trường chính của ngành.

Nhiều yếu tố đang góp phần định hình lại cán cân xuất khẩu của ngành xi măng:

  • Tiêu thụ nội địa tăng cao, khiến nguồn clinker dư thừa cho xuất khẩu trở nên hạn chế.
  • Các quy định mới về giá sàn và rào cản kỹ thuật đối với clinker đã làm giảm khả năng cạnh tranh của mặt hàng này.
  • Sự đồng thuận giữa các doanh nghiệp lớn nhằm tái cấu trúc ngành theo hướng cạnh tranh lành mạnh, chú trọng giá trị gia tăng thay vì số lượng đơn thuần.
  • Đặc biệt, chính sách thuế thiếu nhất quán từ phía Hoa Kỳ đang gây lo ngại, khiến các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó trong việc hoạch định chiến lược xuất khẩu dài hạn.

Tổng hợp: Ms. Elly (+84 369 980 010)

Bất chấp chi phí đầu vào tăng cao và thị trường bất động sản chưa khởi sắc rõ rệt, ngành xi măng Việt Nam đã ghi nhận tín hiệu tăng trưởng đáng khích lệ ở cả thị trường trong nước lẫn xuất khẩu trong ba tháng đầu năm 2025.

Theo báo cáo thị trường xi măng quý I/2025, riêng tháng 3, sản lượng tiêu thụ nội địa đạt khoảng 8,55 triệu tấn – tăng 17% so với cùng kỳ năm trước và gấp gần 3 lần so với tháng 2/2025. Lũy kế cả quý, tiêu thụ nội địa đạt 15,06 triệu tấn, tăng mạnh 31% so với quý I/2024. Về xuất khẩu, khối lượng hàng đi đạt khoảng 3,03 triệu tấn trong tháng 3, tăng 7% so với cùng kỳ. Tổng cộng 3 tháng đầu năm, xuất khẩu xi măng đạt 8,32 triệu tấn, góp phần đưa tổng sản lượng tiêu thụ toàn ngành trong quý I/2025 lên 23,38 triệu tấn – tăng gần 20% so với cùng kỳ năm ngoái.

Sự tăng trưởng này diễn ra trong bối cảnh thị trường quốc tế còn nhiều bất ổn bởi các yếu tố địa chính trị và quá trình chuyển dịch năng lượng, kéo theo giá nguyên liệu đầu vào như dầu mỏ vẫn duy trì ở mức cao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và vận chuyển của ngành xi măng. Tuy vậy, thị trường trong nước ghi nhận sức mua tăng nhờ vào một số chính sách đầu tư công và tín hiệu khởi sắc từ khu vực tư nhân trong ngành xây dựng.

Áp lực từ giá than, xăng dầu tăng liên tục khiến nhiều doanh nghiệp nội địa buộc phải điều chỉnh giá bán nhằm bù đắp chi phí. Tuy nhiên, xu hướng tiêu dùng thân thiện môi trường và sự linh hoạt trong sản xuất đã giúp duy trì ổn định hoạt động trong điều kiện chưa thật sự thuận lợi.

Theo Hiệp hội Xi măng Việt Nam, mức tiêu thụ xi măng trung bình theo đầu người hiện tại vẫn ở mức thấp – dưới 650 kg/năm – so với hơn 1.000 kg ở các quốc gia có GDP bình quân đầu người trên 4.000 USD. Điều này phản ánh tiềm năng tăng trưởng còn rất lớn nếu nền kinh tế trong nước tiếp tục được cải thiện.

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với bao nhỏ (40 -50kg). Hãy cùng SUPAS phân tích dựa trên một số khía cạnh sau nhé: 

1️⃣ Tỷ lệ vỡ bao

  • Bao PP 50kg:
    Bao PP 50kg là loại bao phổ biến nhất hiện nay do chi phí sản xuất thấp và dễ gia công. Tuy nhiên, đặc thù cấu trúc bao PP chỉ có một lớp vật liệu nhựa dệt (woven PP), độ bền cơ học ở mức trung bình. Theo thực tế sử dụng, tỷ lệ bao bị vỡ trong quá trình vận chuyển, bốc xếp hay lưu kho dao động từ 0,3% đến 0,5%. Đây là con số chấp nhận được đối với thị trường phổ thông, song vẫn tiềm ẩn rủi ro hao hụt nếu vận chuyển đường dài hoặc xếp dỡ nhiều lần.
  • Bao PK 50kg:
    PK là dòng bao bì cao cấp, kết hợp giữa lớp nhựa PP bên ngoàilớp giấy kraft bên trong, tạo ra cấu trúc vững chắc và khả năng chịu lực tốt. Tỷ lệ bao vỡ của PK luôn ở mức rất thấp, dưới 0,1%, ngay cả khi vận chuyển qua các tuyến đường dài hay xuất khẩu bằng container. Bao PK được các nhà máy xi măng lớn ưa chuộng nhờ khả năng bảo vệ tốt và giữ nguyên vẹn chất lượng xi măng bên trong.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK (Kraft-Kraft-Kraft) là dòng bao sử dụng 3 lớp giấy kraft ép chồng, tạo nên khả năng chịu lực khá tốt, với tỷ lệ vỡ khoảng dưới 0,3%. Dù không cứng cáp bằng PK, nhưng KKK vẫn đảm bảo chất lượng trong khâu đóng gói, lưu kho và vận chuyển nội địa.

2️⃣ Độ bền cơ học của bao

  • Bao PP 50kg:
    Với chỉ một lớp PP mỏng, bao PP có độ bền tương đối hạn chế. Trong các bài kiểm tra thả rơi từ độ cao 2 mét, bao PP 50kg trung bình vượt qua được 12 lần trước khi xuất hiện hiện tượng rách mép hoặc bung đường hàn. Điều này cho thấy bao PP phù hợp hơn với kênh tiêu thụ nội địa, quãng đường vận chuyển ngắn hoặc bán thẳng tại các đại lý, cửa hàng.
  • Bao PK 50kg:
    Với kết cấu đa lớp, bao PK có khả năng chống chịu va đập, chống xé rách rất tốt. Trong cùng bài kiểm tra thả rơi 2 mét, bao PK vượt qua hơn 20 lần thả rơi liên tiếp, chứng minh độ bền vượt trội so với bao PP. Bao PK thích hợp cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu, đặc biệt trong các điều kiện bốc xếp bằng máy hoặc container hóa.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK tuy làm từ giấy kraft nhưng nhờ sử dụng tới 3 lớp giấy nên có độ bền tổng thể khá tốt. Tuy vậy, so sánh trực tiếp thì độ bền của bao KKK vẫn kém bao PK làm từ nhựa PP. Độ bền của KKK phụ thuộc nhiều vào điều kiện lưu trữ (độ ẩm, nhiệt độ), nên khi gặp môi trường ẩm kéo dài, bao giấy kraft có nguy cơ suy giảm chất lượng nhanh hơn.

3️⃣ Khả năng chống ẩm

  • Bao PP 50kg:
    Chỉ sử dụng một lớp nhựa PP, bao PP có khả năng chống ẩm khá hạn chế. Xi măng đóng gói trong bao PP nên được tiêu thụ trong vòng 2 tháng để tránh hiện tượng xi măng bị vón cục do hút ẩm từ không khí. Nếu lưu trữ trong môi trường nhà kho không đạt tiêu chuẩn, bao PP rất dễ ngấm ẩm, làm giảm chất lượng xi măng.
  • Bao PK 50kg:
    Lớp nhựa PP bên ngoài đóng vai trò như một lớp lá chắn, ngăn hơi ẩm xâm nhập, trong khi lớp giấy kraft bên trong giúp thoát hơi, cân bằng áp suất trong bao. Nhờ cấu trúc thông minh này, bao PK có thể bảo vệ xi măng an toàn trong hơn 6 tháng, ngay cả trong môi trường bảo quản không hoàn toàn lý tưởng.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK với 3 lớp giấy kraft cho khả năng chống ẩm tốt hơn bao PP thông thường, nhưng lại kém bao PK do không có lớp màng nhựa bảo vệ bên ngoài. Việc bảo quản xi măng trong bao KKK cần cẩn trọng hơn, đặc biệt tại các vùng khí hậu nóng ẩm.

4️⃣ Hình thức bao bì và khả năng nhận diện thương hiệu

  • Bao PP 50kg:
    Hình ảnh in trên bao PP thường rất sắc nét nhờ chất liệu nhựa PP dễ in ấn. Tuy nhiên, do bao mỏng và bề mặt nhám nên đôi khi hình thức tổng thể của bao không được vuông vức, gọn gàng, làm giảm ấn tượng thị giác khi trưng bày tại cửa hàng.
  • Bao PK 50kg:
    Bao PK có hình thức được đánh giá rất cao nhờ kết cấu vuông vức, dễ xếp chồng gọn gàng. Công nghệ in hiện đại giúp hình ảnh thương hiệu rõ nét, màu sắc rực rỡ, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu tới 30% theo đánh giá từ khách hàng châu Âu. Đây là điểm cộng rất lớn cho bao PK trong chiến lược marketing của các thương hiệu xi măng.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK cũng được đánh giá cao về hình thức nhờ dáng bao vuông vắn, dễ sắp xếp, cùng khả năng in ấn sắc nét trên bề mặt giấy kraft.

5️⃣ Độ bám bẩn

  • Bao PP 50kg:
    Bề mặt bao PP dễ bám bụi xi măng sau khi đóng gói, gây khó khăn khi làm sạch, đặc biệt là tại các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Bao PK 50kg:
    Nhờ lớp kraft bên trong giữ xi măng không bám trực tiếp lên bề mặt ngoài, bao PK rất dễ vệ sinh, giữ bề mặt sạch sẽ trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK có tính vệ sinh tương đương bao PK, dễ lau chùi, ít bám bụi hơn bao PP.

6️⃣ Tác động môi trường

  • Bao PP 50kg:
    Làm từ nhựa tổng hợp, bao PP khó phân hủy nhưng có thể tái chế sau khi thu gom.
  • Bao PK 50kg:
    Bao PK cũng sử dụng phần lớn nhựa PP nên có khả năng tái chế tương tự bao PP.
  • Bao KKK 50kg:
    Với thành phần chủ yếu từ giấy kraft, bao KKK phân hủy sinh học nhanh hơn, nhưng đi kèm với việc tiêu tốn nhiều tài nguyên gỗ trong quá trình sản xuất.

Kết luận tổng hợp

  • Bao PK 50kg là giải pháp toàn diện, phù hợp cho các thương hiệu xi măng cao cấp, vừa đảm bảo chất lượng, vừa nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Bao PP 50kg thích hợp với phân khúc phổ thông, chi phí thấp, phục vụ thị trường tiêu thụ nhanh.

Ở khu vực của các bạn, loại bao bì nào đang được sử dụng nhiều nhất? Hãy nói cho chúng tôi biết nhé!

Người viết: Elly Nguyen

Whatsapp/ Zalo/ Viber:: +84 369 980 010

Trong bối cảnh thế giới ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn môi trường, ngành xi măng Việt Nam đang đối mặt với bài toán cắt giảm phát thải carbon để phát triển bền vững. Với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, các doanh nghiệp trong ngành buộc phải tìm ra giải pháp xanh hơn để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Áp lực cắt giảm CO₂ trong sản xuất xi măng

Xi măng là một trong những ngành công nghiệp phát thải CO₂ lớn nhất, chiếm khoảng 7-8% tổng lượng phát thải toàn cầu. Tại Việt Nam, với sản lượng xi măng đạt hơn 100 triệu tấn/năm, lượng CO₂ thải ra môi trường là vô cùng đáng kể. Nếu không có biện pháp cải thiện, các doanh nghiệp có nguy cơ mất thị trường xuất khẩu vào tay các đối thủ đã đạt chuẩn xanh như Thái Lan, Trung Quốc hay EU.

Hiệp hội Xi măng Việt Nam cho biết khoảng 80% sản lượng xi măng trong nước được sản xuất trên các dây chuyền công suất lớn, hiện đại, còn lại 20% đến từ các dây chuyền nhỏ, hiệu suất thấp. Theo Chiến lược phát triển ngành Xây dựng do Thủ tướng Chính phủ đề ra, ngành xi măng đặt mục tiêu giảm phát thải xuống còn 650 kg CO₂/tấn xi măng vào năm 2030 và tiếp tục xuống mức 550 kg CO₂/tấn vào năm 2050.

Những giải pháp xanh đang được áp dụng

Để thích nghi với xu hướng giảm phát thải, nhiều doanh nghiệp xi măng tại Việt Nam đã và đang áp dụng các công nghệ và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường:

  • Tận dụng nhiệt dư phát điện (WHR): Các hệ thống WHR giúp nhà máy tự sản xuất 25-30% điện năng, đồng thời giảm đáng kể khí CO₂.
  • Dùng nhiên liệu thay thế: Thay vì than đá, các nhà máy đang thử nghiệm đốt rác thải công nghiệp, sinh khối để giảm lượng khí thải carbon.
  • Giảm hàm lượng clinker trong xi măng: Đây là giải pháp giảm CO₂ hiệu quả nhất. Tuy nhiên, trên thực tế, người tiêu dùng vẫn ưa chuộng loại xi măng có tỷ lệ clinker cao. Tại EU, xi măng chứa khoảng 77% clinker, còn tại Nhật Bản con số này là 70%. Trong khi đó, năm 2021, Việt Nam xuất khẩu khoảng 17 triệu tấn xi măng, phần lớn là loại có hàm lượng phụ gia khoáng tối đa chỉ 5% (CEM I theo EN 197-1 và Type I theo ASTM C150). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc thay đổi nhận thức của thị trường về sản phẩm xi măng xanh.
  • Ứng dụng công nghệ AI và IoT: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và hệ thống cảm biến thông minh giúp tối ưu hóa vận hành, giảm tiêu hao năng lượng và khí thải.

Lộ trình nào cho ngành xi măng Việt Nam?

Dù đã có những bước đi đáng kể, ngành xi măng Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức trong quá trình đạt mục tiêu Net Zero. Việc đầu tư vào công nghệ mới đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi thị trường tiêu thụ đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt. Nếu không sớm thích nghi, doanh nghiệp trong nước có thể đánh mất cơ hội xuất khẩu vào những thị trường lớn như EU, Mỹ – nơi đang áp dụng thuế carbon biên giới đối với các sản phẩm có phát thải cao.

Chuyển đổi sang sản xuất xanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để ngành xi măng Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai. Và tại đây, SUPAS VIỆT NAM khẳng định sẽ góp hết sức mình vào công cuộc thúc đẩy xanh hóa cho xi măng Việt Nam nói riêng và giảm thải toàn cầu nói chung.

Tổng hợp: Elly Nguyễn

Whatsapp/ Zalo: +84 369 980 010

Biến động thị trường clinker đầu năm 2025
Sau thời gian dài ảm đạm, thị trường clinker cuối cùng đã cho thấy những tín hiệu rõ ràng hơn vào tháng 12/2024 và đầu tháng 1/2025.

Với các nhà máy có cổ phần nhà nước, chính sách giá sàn cao đã làm giảm đáng kể lượng clinker xuất khẩu. Nếu trước đây, Bangladesh từng là thị trường tiêu thụ lớn nhất của clinker Việt Nam, thì hiện nay, với mức giá đạt 34-37 USD/tấn, sự quan tâm từ thị trường này gần như biến mất. Thay vào đó, các nhà máy chuyển hướng tập trung vào sản xuất xi măng thành phẩm, nhằm nhắm tới các thị trường giá trị cao hơn và nâng giá trị trung bình của ngành.

Mức giá thấp kỷ lục ở nhóm tư nhân
Ngược lại, các nhà máy tư nhân, do nhu cầu xoay vòng vốn và xử lý lượng tồn kho, đã hạ giá xuống mức thấp kỷ lục, chỉ từ 28-30 USD/tấn trong giai đoạn cuối năm 2024 và đầu năm 2025. Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm trong thời gian này ghi nhận sự dao động lớn. Việc giảm giá mạnh đã kích cầu tăng đột biến, khi các nhà nhập khẩu cuối tăng cường mua hàng, đẩy công suất sản xuất của các nhà máy lên tối đa đến cuối tháng 2/2025.

Dự báo xu hướng giá trong tương lai
Dự kiến, từ tháng 3/2025, giá clinker từ cả hai nhóm nhà máy nhà nước và tư nhân sẽ dần ổn định. Khối lượng đơn hàng nhập khẩu cũng được dự đoán sẽ giảm so với thị trường sôi động trước đó. Việc liệu thị trường có phục hồi cả về giá lẫn sản lượng hay không vẫn là một ẩn số, chưa có lời giải chắc chắn.

Tác giả: Elly Nguyễn – Sales Manager of Supas Vietnam

Whatsapp: +84 369 980 010