Category Archives: Chưa phân loại

Tháng 7/2025, xuất khẩu xi măng và clinker đạt hơn 3 triệu tấn, tăng 12% so với tháng 6. Tuy nhiên, mức tăng này vẫn chưa đủ bù đắp những khó khăn từ các rào cản thương mại tại các thị trường xuất khẩu chính.

Trong cơ cấu xuất khẩu, xi măng chiếm gần 1,8 triệu tấn (giảm nhẹ so với tháng trước nhưng tăng 19% so với cùng kỳ 2024), trong khi clinker đạt hơn 1,21 triệu tấn, tăng mạnh 57% so với tháng trước và 23% so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ giữa xi măng và clinker là khoảng 60/40.

Giá trị xuất khẩu tháng 7 đạt khoảng 116,32 triệu USD, tăng 8% so với tháng 6 và 20% so với cùng kỳ năm 2024. Lũy kế 7 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng xuất khẩu đạt gần 19,93 triệu tấn, tăng 9,1% so với cùng kỳ năm trước.

Động lực tăng trưởng – thị trường nội địa và xuất khẩu

Tiêu thụ nội địa đang phục hồi mạnh mẽ: 6 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng xi măng đạt 60,59 triệu tấn, tăng 62% so với cùng kỳ 2024, trong đó tiêu thụ nội địa là 37,64 triệu tấn, tăng 39%. Nguyên nhân chính: đầu tư công tăng mạnh, tín dụng nới lỏng, lãi suất thấp.

Tuy nhiên, công suất ngành vẫn đang dư thừa cao: khoảng 122 triệu tấn/năm, gấp đôi nhu cầu tiêu thụ thực tế. Dẫn đến việc nhiều nhà máy phải vận hành dưới công suất hoặc chịu lỗ để giữ thị phần.

Xuất khẩu 6 tháng đầu năm tăng nhẹ: sản lượng đạt 16,92 triệu tấn, kim ngạch trên 634 triệu USD, tăng lần lượt 6% và 5% so với cùng kỳ năm trước.

Triển vọng 3 quý đầu năm 2025

1. Xuất khẩu tiếp tục duy trì nhịp tăng trưởng tích cực
Với mức tăng đều đặn trong tháng 7 và 8, dự kiến kết thúc quý III, tổng sản lượng xuất khẩu xi măng – clinker có thể đạt khoảng 23–24 triệu tấn, tương ứng mức tăng 10–12% so với cùng kỳ 2024. Kim ngạch dự báo xấp xỉ 870–890 triệu USD, phản ánh sự hồi phục rõ nét hơn trong nửa cuối năm.

2. Cấu trúc thị trường có sự dịch chuyển
Clinker ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn nhờ nhu cầu từ các thị trường châu Á như Bangladesh và Philippines. Trong khi đó, xuất khẩu xi măng chịu áp lực lớn từ các biện pháp phòng vệ thương mại (Đài Loan, Philippines), buộc doanh nghiệp phải tái cơ cấu kênh phân phối hoặc chấp nhận biên lợi nhuận thấp.

3. Thị trường nội địa là trụ cột hỗ trợ
Đà tăng trưởng mạnh mẽ của tiêu thụ nội địa trong 6 tháng đầu năm nhiều khả năng duy trì trong quý III nhờ tiến độ giải ngân đầu tư công. Đây là yếu tố giúp cân bằng phần nào những biến động từ xuất khẩu, đồng thời giảm thiểu áp lực tồn kho cho doanh nghiệp.

4. Rủi ro và thách thức
Bên cạnh dư thừa công suất kéo dài, ngành xi măng Việt Nam tiếp tục đối mặt với chi phí sản xuất cao (nhiên liệu, logistics) và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong khu vực. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đẩy mạnh cải tiến công nghệ, phát triển sản phẩm xanh và tìm kiếm thị trường ngách để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Nhận định chung

Kết thúc 3 quý đầu năm 2025, ngành xi măng – clinker Việt Nam có nhiều dấu hiệu khởi sắc nhờ xuất khẩu phục hồi và tiêu thụ nội địa tăng mạnh. Tuy vậy, triển vọng cả năm vẫn phụ thuộc lớn vào khả năng thích ứng với các rào cản thương mại quốc tế và việc giải quyết bài toán dư thừa công suất. Các chính sách hỗ trợ như giảm thuế xuất khẩu, cùng xu hướng đẩy mạnh đầu tư công, sẽ là yếu tố then chốt giúp ngành duy trì đà tăng trưởng trong những tháng cuối năm

Sưu tầm: Elly Nguyen – Sales Manager

Whatsapp; +84 369 980 0100

Theo báo cáo từ Trung tâm Thông tin Xi măng (CIDC), sản lượng tiêu thụ xi măng trong tháng 5/2025 đã giảm mạnh tại nhiều khu vực trên cả nước. Tình trạng này được cho là xuất phát từ hàng loạt yếu tố khách quan, nổi bật nhất là sự thiếu hụt nghiêm trọng các loại vật liệu xây dựng cơ bản.

Vật liệu xây dựng khan hiếm, giá tăng đột biến

Nhiều công trình xây dựng, đặc biệt tại miền Bắc và miền Nam, đã buộc phải tạm dừng hoặc giãn tiến độ do thiếu hụt nguồn cung cát và đá xây dựng. Tại các tỉnh phía Bắc, giá cát trong thời gian gần đây tăng vọt, từ mức 250.000–270.000 đồng/m³ lên tới 500.000–700.000 đồng/m³, khiến nhà thầu rơi vào tình trạng “tiến thoái lưỡng nan”.

Không chỉ cát, giá gạch xây dựng trong tháng 5 cũng ghi nhận mức tăng “sốc”. Một số địa phương phía Bắc cho biết giá gạch đã tăng gấp 3–4 lần so với đầu năm, từ 500–600 đồng/viên lên tới 2.000–2.200 đồng/viên. Nguồn cung gạch cũng rơi vào tình trạng khan hiếm, nhiều đại lý báo không còn hàng để bán.

Thời tiết và thủ tục hành chính tiếp tục là rào cản

Tại miền Trung, mưa lớn đến sớm đã làm ảnh hưởng đến tiến độ thi công các công trình ngoài trời, đồng thời làm giảm nhu cầu tiêu thụ xi măng trong khu vực.

Cùng lúc đó, quá trình sắp xếp và sáp nhập bộ máy hành chính tại một số địa phương khiến việc cấp phép xây dựng bị đình trệ. Sự chờ đợi kéo dài trong thủ tục pháp lý khiến nhiều nhà thầu buộc phải hoãn khởi công hoặc giảm tốc độ triển khai dự án, kéo theo nhu cầu vật liệu giảm sút rõ rệt.

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

ThiTruongXayDung #GiaVatLieuTangCao #CementMarket #XimangVietNam #CungCauVatLieu #GiaCatGiaGach #KhanHiemVatLieu #CongTrinhDinhTre #ConstructionDelay #XimangThang5 #BuildingMaterialsCrisis #VietnamConstruction #CementDemandDrop #MaterialShortage #ThiCongChamTienDo

Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với bao nhỏ (40 -50kg). Hãy cùng SUPAS phân tích dựa trên một số khía cạnh sau nhé: 

1️⃣ Tỷ lệ vỡ bao

  • Bao PP 50kg:
    Bao PP 50kg là loại bao phổ biến nhất hiện nay do chi phí sản xuất thấp và dễ gia công. Tuy nhiên, đặc thù cấu trúc bao PP chỉ có một lớp vật liệu nhựa dệt (woven PP), độ bền cơ học ở mức trung bình. Theo thực tế sử dụng, tỷ lệ bao bị vỡ trong quá trình vận chuyển, bốc xếp hay lưu kho dao động từ 0,3% đến 0,5%. Đây là con số chấp nhận được đối với thị trường phổ thông, song vẫn tiềm ẩn rủi ro hao hụt nếu vận chuyển đường dài hoặc xếp dỡ nhiều lần.
  • Bao PK 50kg:
    PK là dòng bao bì cao cấp, kết hợp giữa lớp nhựa PP bên ngoàilớp giấy kraft bên trong, tạo ra cấu trúc vững chắc và khả năng chịu lực tốt. Tỷ lệ bao vỡ của PK luôn ở mức rất thấp, dưới 0,1%, ngay cả khi vận chuyển qua các tuyến đường dài hay xuất khẩu bằng container. Bao PK được các nhà máy xi măng lớn ưa chuộng nhờ khả năng bảo vệ tốt và giữ nguyên vẹn chất lượng xi măng bên trong.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK (Kraft-Kraft-Kraft) là dòng bao sử dụng 3 lớp giấy kraft ép chồng, tạo nên khả năng chịu lực khá tốt, với tỷ lệ vỡ khoảng dưới 0,3%. Dù không cứng cáp bằng PK, nhưng KKK vẫn đảm bảo chất lượng trong khâu đóng gói, lưu kho và vận chuyển nội địa.

2️⃣ Độ bền cơ học của bao

  • Bao PP 50kg:
    Với chỉ một lớp PP mỏng, bao PP có độ bền tương đối hạn chế. Trong các bài kiểm tra thả rơi từ độ cao 2 mét, bao PP 50kg trung bình vượt qua được 12 lần trước khi xuất hiện hiện tượng rách mép hoặc bung đường hàn. Điều này cho thấy bao PP phù hợp hơn với kênh tiêu thụ nội địa, quãng đường vận chuyển ngắn hoặc bán thẳng tại các đại lý, cửa hàng.
  • Bao PK 50kg:
    Với kết cấu đa lớp, bao PK có khả năng chống chịu va đập, chống xé rách rất tốt. Trong cùng bài kiểm tra thả rơi 2 mét, bao PK vượt qua hơn 20 lần thả rơi liên tiếp, chứng minh độ bền vượt trội so với bao PP. Bao PK thích hợp cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu, đặc biệt trong các điều kiện bốc xếp bằng máy hoặc container hóa.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK tuy làm từ giấy kraft nhưng nhờ sử dụng tới 3 lớp giấy nên có độ bền tổng thể khá tốt. Tuy vậy, so sánh trực tiếp thì độ bền của bao KKK vẫn kém bao PK làm từ nhựa PP. Độ bền của KKK phụ thuộc nhiều vào điều kiện lưu trữ (độ ẩm, nhiệt độ), nên khi gặp môi trường ẩm kéo dài, bao giấy kraft có nguy cơ suy giảm chất lượng nhanh hơn.

3️⃣ Khả năng chống ẩm

  • Bao PP 50kg:
    Chỉ sử dụng một lớp nhựa PP, bao PP có khả năng chống ẩm khá hạn chế. Xi măng đóng gói trong bao PP nên được tiêu thụ trong vòng 2 tháng để tránh hiện tượng xi măng bị vón cục do hút ẩm từ không khí. Nếu lưu trữ trong môi trường nhà kho không đạt tiêu chuẩn, bao PP rất dễ ngấm ẩm, làm giảm chất lượng xi măng.
  • Bao PK 50kg:
    Lớp nhựa PP bên ngoài đóng vai trò như một lớp lá chắn, ngăn hơi ẩm xâm nhập, trong khi lớp giấy kraft bên trong giúp thoát hơi, cân bằng áp suất trong bao. Nhờ cấu trúc thông minh này, bao PK có thể bảo vệ xi măng an toàn trong hơn 6 tháng, ngay cả trong môi trường bảo quản không hoàn toàn lý tưởng.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK với 3 lớp giấy kraft cho khả năng chống ẩm tốt hơn bao PP thông thường, nhưng lại kém bao PK do không có lớp màng nhựa bảo vệ bên ngoài. Việc bảo quản xi măng trong bao KKK cần cẩn trọng hơn, đặc biệt tại các vùng khí hậu nóng ẩm.

4️⃣ Hình thức bao bì và khả năng nhận diện thương hiệu

  • Bao PP 50kg:
    Hình ảnh in trên bao PP thường rất sắc nét nhờ chất liệu nhựa PP dễ in ấn. Tuy nhiên, do bao mỏng và bề mặt nhám nên đôi khi hình thức tổng thể của bao không được vuông vức, gọn gàng, làm giảm ấn tượng thị giác khi trưng bày tại cửa hàng.
  • Bao PK 50kg:
    Bao PK có hình thức được đánh giá rất cao nhờ kết cấu vuông vức, dễ xếp chồng gọn gàng. Công nghệ in hiện đại giúp hình ảnh thương hiệu rõ nét, màu sắc rực rỡ, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu tới 30% theo đánh giá từ khách hàng châu Âu. Đây là điểm cộng rất lớn cho bao PK trong chiến lược marketing của các thương hiệu xi măng.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK cũng được đánh giá cao về hình thức nhờ dáng bao vuông vắn, dễ sắp xếp, cùng khả năng in ấn sắc nét trên bề mặt giấy kraft.

5️⃣ Độ bám bẩn

  • Bao PP 50kg:
    Bề mặt bao PP dễ bám bụi xi măng sau khi đóng gói, gây khó khăn khi làm sạch, đặc biệt là tại các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Bao PK 50kg:
    Nhờ lớp kraft bên trong giữ xi măng không bám trực tiếp lên bề mặt ngoài, bao PK rất dễ vệ sinh, giữ bề mặt sạch sẽ trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho.
  • Bao KKK 50kg:
    Bao KKK có tính vệ sinh tương đương bao PK, dễ lau chùi, ít bám bụi hơn bao PP.

6️⃣ Tác động môi trường

  • Bao PP 50kg:
    Làm từ nhựa tổng hợp, bao PP khó phân hủy nhưng có thể tái chế sau khi thu gom.
  • Bao PK 50kg:
    Bao PK cũng sử dụng phần lớn nhựa PP nên có khả năng tái chế tương tự bao PP.
  • Bao KKK 50kg:
    Với thành phần chủ yếu từ giấy kraft, bao KKK phân hủy sinh học nhanh hơn, nhưng đi kèm với việc tiêu tốn nhiều tài nguyên gỗ trong quá trình sản xuất.

Kết luận tổng hợp

  • Bao PK 50kg là giải pháp toàn diện, phù hợp cho các thương hiệu xi măng cao cấp, vừa đảm bảo chất lượng, vừa nâng cao nhận diện thương hiệu.
  • Bao PP 50kg thích hợp với phân khúc phổ thông, chi phí thấp, phục vụ thị trường tiêu thụ nhanh.

Ở khu vực của các bạn, loại bao bì nào đang được sử dụng nhiều nhất? Hãy nói cho chúng tôi biết nhé!

Người viết: Elly Nguyen

Whatsapp/ Zalo/ Viber:: +84 369 980 010

Khó khăn chung của ngành xi măng
Năm 2024 là một năm đầy thách thức với ngành xi măng Việt Nam khi đối mặt với tình trạng cung vượt cầu nghiêm trọng, trong khi thị trường nội địa và xuất khẩu đều cạnh tranh khốc liệt. Các thị trường lớn như Philippines, Bangladesh và Mỹ đồng loạt giảm sức mua. Đặc biệt Philippines gặp khó do thuế chống bán phá giá cùng các biện pháp phòng vệ thương mại, còn Bangladesh gặp khó khăn do bất ổn chính trị. Ngoài ra, xu hướng chuyển dịch từ xi măng bao sang xi măng rời tại nhiều quốc gia làm giảm giá trị sản phẩm xuất khẩu, vì giá trị thương hiệu gắn liền với xi măng bao.

Chi phí vận chuyển tăng do chiến sự khu vực Biển Đỏ đã khiến cước tàu tuyến xa tăng 5-10% và thời gian giao hàng kéo dài thêm 5-7 ngày. Đồng thời, việc điều chỉnh giá điện vào cuối năm 2024 đã khiến giá xi măng và clinker tăng thêm 30-40 nghìn đồng/tấn, tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp.
Trong năm 2024, nhiều dây chuyền sản xuất phải tạm ngừng sản xuất vì đầu ra khó khăn. Ngay cả ông lớn ngành xi măng là Vicem group cũng gặp tình trạng lỗ nặng. Cụ thể, lợi nhuận công ty mẹ của Vicem âm 236,8 tỷ đồng và lỗ hợp nhất 1.400 tỷ do thị trường kém khả quan.

Đối mặt với những khó khăn đó, các công ty xi măng cũng đã nỗ lực không ngừng nghỉ trong công tác cắt giảm chi phí đầu vào, tích cực thực hiện các phương pháp nguyên liệu đầu vào xanh để giảm chi phí và ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng nỗ lực tìm kiếm các thị trường mới, cắt cầu trung gian, đưa sản phẩm xi măng tới tay người nhập khẩu cuối cùng.

Nỗ lực của Supas trong năm 2024

Trong bối cảnh đầy biến động, Supas đã chứng minh năng lực vượt trội với những bước đi chiến lược nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Công ty duy trì chất lượng vượt trội, ổn định, giá cả cạnh tranh và linh hoạt điều khoản giao hàng FOB, CFR để hỗ trợ đối tác quốc tế. Đồng thời, Supas tập trung vào việc xanh hóa sản phẩm, tập trung vào cải tiến công nghệ nhằm giảm phát thải khí nhà kính, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe của cả Việt Nam và thế giới.

Không dừng lại ở đó, Supas hướng tới mở rộng thị trường mới, giảm sự phụ thuộc vào các khu vực truyền thống. Công ty còn đẩy mạnh phát triển các sản phẩm thay thế như tro bay và xỉ nghiền chất lượng cao, đồng hành cùng xu hướng xây dựng bền vững.Supas đặt mục tiêu trong 5 năm tới, Supas cùng nhà máy có thể đạt mục tiêu giảm tải ô nhiễm đạt mức 60% so với các năm trước đó. quyết tâm trở thành doanh nghiệp dẫn đầu trong công cuộc giảm ô nhiễm và tạo ra giá trị bền vững cho cả thị trường trong nước và quốc tế.

Tác giả: Elly Nguyen – Sales Manager of Supas Vietnam

Whatsapp: +84 369 980 010

Mới đây, một loạt nhà sản xuất xi măng lớn như VICEM Bỉm Sơn, Bút Sơn, The Vissai, Xi măng Thành Thắng Group, Xi măng Xuân Thành… vừa đồng loạt công bố tăng giá bán sản phẩm nhằm bù đắp đà tăng của chi phí đầu vào.

Mức tăng giá trong đợt điều chỉnh này được các doanh nghiệp ấn định ở mức 50.000 đồng/tấn. Riêng The Vissai tăng 46.300 đồng/tấn.

Đại diện Công ty Cổ phần Xi măng Thành Thắng Group cho hay: “Giá điện vừa tăng thêm 4,8%, trong khi giá điện năng chiếm 14-15% giá vốn sản phẩm khiến cho giá thành sản xuất tăng cao, dù doanh nghiệp đã áp dụng nhiều giải pháp để cắt giảm chi phí, nâng cao năng suất như tận dụng nhiệt khí dư từ các dây chuyền nhưng vẫn chưa thể bù đắp được chi phí sản xuất”.

Việc tăng giá bán thêm 50.000 đồng/tấn sẽ phần nào giúp các nhà sản xuất xi măng đảm bảo ổn định sản xuất kinh doanh, duy trì chất lượng sản phẩm.

Theo phản ánh của các nhà sản xuất, theo Quyết định số 1046/QĐ-EVN của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) từ ngày 11/10/2024 giá điện sẽ tăng thêm 4,8% so với trước đây. Bên cạnh đó, trước bối cảnh các cuộc xung đột quân sự trên thế giới đang diễn ra căng thẳng khiến giá nguyên nhiên liệu đầu vào như than, dầu… biến động lớn, dự báo còn tiếp tục tăng trong thời gian tới, xi măng không thể duy trì giá bán cũ.

Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA) cho biết: “Các nhà sản xuất tăng giá bán xi măng là tất yếu, bởi cả mấy năm qua, xi măng đã bán dưới giá thành sản xuất rồi. Nếu không điều chỉnh giá bán để bù đắp phần nào chi phí đầu vào, doanh nghiệp không cầm cự nổi”.

Thực tế,  Theo thống kê sơ bộ của Tổng cục Hải quan, 8 tháng đầu năm 2024 cả nước xuất khẩu gần 20,55 triệu tấn xi măng và clinker, thu về gần 788,8 triệu USD, giảm 3,2% về lượng và giảm 14,5% về kim ngạch so với 8 tháng đầu năm 2023. Giá xuất khẩu cũng giảm 11,6%, đạt trung bình 38,4 USD/tấn

Riêng tháng 8/2024 xuất khẩu xi măng và clinker giảm trên 7% cả về lượng và kim ngạch so với tháng 7/2024 và giảm 0,18% về giá, đạt gần 2,33 triệu tấn, tương đương trên 90,13 triệu USD, giá trung bình 38,7 USD/tấn; so với tháng 8/2023 thì giảm 14,3% về lượng, giảm 22,5% về kim ngạch và giảm 9,5% về giá.

Trong 8 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu xi măng clinker sang thị trường Philippines giảm 1,8% về lượng, giảm 13% về kim ngạch và giảm 11,4% về giá so với 8 tháng đầu năm 2023, là thị trường lớn nhất tiêu thụ xi măng clinker của Việt Nam, chiếm tới 26,1% trong tổng lượng và chiếm 27,2% trong tổng kim ngạch xuất khẩu xi măng và clinhker của cả nước, đạt trên 5,35 triệu tấn, tương đương 214,3 triệu USD, giá trung bình 40 USD/tấn.

Xi măng clinker xuất khẩu sang Bangladesh, thị trường lớn thứ 2 đạt 4,18 triệu tấn, trị giá 133,9 triệu USD, giá trung bình 32 USD/tấn (tăng 5,2% về lượng nhưng giảm 11,4% về kim ngạch và giảm 15,8% về giá); chiếm 20,4% trong tổng lượng và chiếm 17% trong tổng kim ngạch.

Tiếp theo đó là thị trường Đài Loan chiếm 4,8% trong tổng lượng và chiếm 4,5% trong tổng kim ngạch, đạt 994.735 tấn, tương đương 35,55 triệu USD, giá 35,7 USD/tấn (giảm 17,2% về lượng, giảm 24,5% về kim ngạch và giảm 8,9% về giá)

Chính từ sự giảm giá rõ rệt trên đưa tới tình trạng các doanh nghiệp xi măng đồng loạt báo lỗ. Sự can thiệp của nhà nước vào việc xuất khẩu clinker để dẫn tới việc trong những tháng cuối năm 2024, lượng xuất khẩu clinker sẽ giảm mạnh và tiếp tục trong dầu năm 2025. Chỉ khi thị trường có dấu hiệu khả quan hơn về mức giá thì tình trạng này mới có cơ hội thay đổi

Nguồn: Sưu tập
Elly Nguyen +84 369 980 010