Trong bối cảnh thế giới ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn môi trường, ngành xi măng Việt Nam đang đối mặt với bài toán cắt giảm phát thải carbon để phát triển bền vững. Với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, các doanh nghiệp trong ngành buộc phải tìm ra giải pháp xanh hơn để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Áp lực cắt giảm CO₂ trong sản xuất xi măng
Xi măng là một trong những ngành công nghiệp phát thải CO₂ lớn nhất, chiếm khoảng 7-8% tổng lượng phát thải toàn cầu. Tại Việt Nam, với sản lượng xi măng đạt hơn 100 triệu tấn/năm, lượng CO₂ thải ra môi trường là vô cùng đáng kể. Nếu không có biện pháp cải thiện, các doanh nghiệp có nguy cơ mất thị trường xuất khẩu vào tay các đối thủ đã đạt chuẩn xanh như Thái Lan, Trung Quốc hay EU.
Hiệp hội Xi măng Việt Nam cho biết khoảng 80% sản lượng xi măng trong nước được sản xuất trên các dây chuyền công suất lớn, hiện đại, còn lại 20% đến từ các dây chuyền nhỏ, hiệu suất thấp. Theo Chiến lược phát triển ngành Xây dựng do Thủ tướng Chính phủ đề ra, ngành xi măng đặt mục tiêu giảm phát thải xuống còn 650 kg CO₂/tấn xi măng vào năm 2030 và tiếp tục xuống mức 550 kg CO₂/tấn vào năm 2050.
Những giải pháp xanh đang được áp dụng
Để thích nghi với xu hướng giảm phát thải, nhiều doanh nghiệp xi măng tại Việt Nam đã và đang áp dụng các công nghệ và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường:
- Tận dụng nhiệt dư phát điện (WHR): Các hệ thống WHR giúp nhà máy tự sản xuất 25-30% điện năng, đồng thời giảm đáng kể khí CO₂.
- Dùng nhiên liệu thay thế: Thay vì than đá, các nhà máy đang thử nghiệm đốt rác thải công nghiệp, sinh khối để giảm lượng khí thải carbon.
- Giảm hàm lượng clinker trong xi măng: Đây là giải pháp giảm CO₂ hiệu quả nhất. Tuy nhiên, trên thực tế, người tiêu dùng vẫn ưa chuộng loại xi măng có tỷ lệ clinker cao. Tại EU, xi măng chứa khoảng 77% clinker, còn tại Nhật Bản con số này là 70%. Trong khi đó, năm 2021, Việt Nam xuất khẩu khoảng 17 triệu tấn xi măng, phần lớn là loại có hàm lượng phụ gia khoáng tối đa chỉ 5% (CEM I theo EN 197-1 và Type I theo ASTM C150). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc thay đổi nhận thức của thị trường về sản phẩm xi măng xanh.
- Ứng dụng công nghệ AI và IoT: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và hệ thống cảm biến thông minh giúp tối ưu hóa vận hành, giảm tiêu hao năng lượng và khí thải.
Lộ trình nào cho ngành xi măng Việt Nam?

Dù đã có những bước đi đáng kể, ngành xi măng Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức trong quá trình đạt mục tiêu Net Zero. Việc đầu tư vào công nghệ mới đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi thị trường tiêu thụ đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt. Nếu không sớm thích nghi, doanh nghiệp trong nước có thể đánh mất cơ hội xuất khẩu vào những thị trường lớn như EU, Mỹ – nơi đang áp dụng thuế carbon biên giới đối với các sản phẩm có phát thải cao.
Chuyển đổi sang sản xuất xanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để ngành xi măng Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai. Và tại đây, SUPAS VIỆT NAM khẳng định sẽ góp hết sức mình vào công cuộc thúc đẩy xanh hóa cho xi măng Việt Nam nói riêng và giảm thải toàn cầu nói chung.
Tổng hợp: Elly Nguyễn
Whatsapp/ Zalo: +84 369 980 010