Trong khi Trung Quốc đang lên kế hoạch cắt giảm 500 triệu tấn clinker mỗi năm nhằm tái cấu trúc ngành và ổn định cung – cầu, thì tại Việt Nam, các chính sách lại khuyến khích gia tăng công suất và sản lượng, mở ra giai đoạn phục hồi và bứt phá mới cho ngành xi măng.

1. Thị trường nội địa: Mùa mưa kéo dài làm chững đà tiêu thụ

Sản lượng và diễn biến chung

Trong quý III/2025, lượng xi măng tiêu thụ trong nước đạt khoảng 18 triệu tấn, tương đương 79% so với quý II, tức giảm khoảng 21%. Nguyên nhân chính đến từ thời tiết bất lợi: mưa bão kéo dài, làm gián đoạn thi công và vận chuyển clinker, đặc biệt tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung – nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp của bốn cơn bão lớn chỉ riêng trong tháng 9/2025.

Không chỉ tiêu thụ giảm, nhiều doanh nghiệp còn phải đối mặt với rủi ro vận tải đường biển. Điển hình là sự cố tàu Thái Hà 8888 chở hơn 6.000 tấn xi măng rời bị chìm tại vùng biển Thừa Thiên Huế trong tháng 10 vừa qua, gây thiệt hại lớn về hàng hóa.

Miền Nam: Vững vàng và phát triển bùng nổ

Trái ngược với miền Bắc, thị trường miền Nam duy trì mức tiêu thụ ổn định, nhờ động lực mạnh từ đầu tư công. Nguồn vốn giải ngân đạt mức cao nhất trong nhiều năm, thúc đẩy nhu cầu ổn định đối với các vật liệu cơ bản như xi măng, thép, cát, đá.

Các dự án hạ tầng trọng điểm như cao tốc Bắc – Nam (giai đoạn 2), Vành đai 3 TP.HCM, Vành đai 4 Hà Nội, sân bay Long Thành cùng hàng loạt dự án cảng, cầu, đường khác đang bước vào giai đoạn thi công cao điểm, góp phần giữ vững nhịp sản xuất cho các nhà máy xi măng khu vực phía Nam.

2. Thị trường xuất khẩu: Điểm sáng giữa mùa thấp điểm

Trái ngược với nhu cầu chững lại trong nước, thị trường xuất khẩu xi măng quý III/2025 tiếp tục khởi sắc. Tổng khối lượng xi măng và clinker xuất khẩu đạt khoảng 9,5 triệu tấn, tăng khoảng 10% so với quý II/2025.

Các doanh nghiệp trong nước chủ động mở rộng đơn hàng sang Trung Đông, châu Phi và Đông Âu, nhằm duy trì hoạt động ổn định khi thị trường nội địa gặp khó. Mặc dù phải đối mặt với rào cản thương mại như thuế chống bán phá giá tại Philippines, Đài Loan hay thuế nhập khẩu 20% tại Mỹ, xi măng Việt Nam vẫn giữ vững đà xuất khẩu, khẳng định năng lực cạnh tranh ở phân khúc trung bình – khá trong khu vực.

Hướng tới “xanh hóa” sản xuất

Bên cạnh hoạt động thương mại, ngành xi măng Việt Nam cũng đang tăng tốc trong quá trình chuyển đổi xanh. Khi các đối thủ lớn như Trung Quốc và Indonesia đã triển khai tái cấu trúc mạnh mẽ, áp dụng quy định bắt buộc về tỷ lệ điện tái tạo, Việt Nam cũng đã có nhiều bước tiến. Các doanh nghiệp như Vicem, Lam Thạch, Công Thanh… đang đầu tư hệ thống tận dụng nhiệt khí thải để phát điện, hướng tới giảm phát thải CO₂ và tối ưu chi phí năng lượng trong sản xuất.

3. Triển vọng quý IV/2025: Kỳ vọng phục hồi mạnh mẽ

Bước vào quý IV/2025, thời tiết khô ráo hơn, cùng tốc độ giải ngân đầu tư công tiếp tục duy trì cao, được kỳ vọng sẽ tạo động lực tăng trưởng mạnh cho nhu cầu xi măng trong cả thị trường nội địa và xuất khẩu.

Nếu không có biến động lớn về chi phí năng lượng và vận tải, quý IV/2025 được dự báo sẽ là quý “bứt tốc”, giúp doanh nghiệp bù đắp phần sụt giảm của quý III và mở ra chu kỳ tăng trưởng mới cho toàn ngành.

VietnamCement #CementMarket2025 #ClinkerExport #VietnamExporter #CementIndustry #SustainableCement #GreenBuildingMaterials #CementTrade #ConstructionVietnam #Greencement

Nguồn tham khảo: ximang.vn
Tác giả: Elly Nguyen (+84 369 980 010)

6 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng tiêu thụ xi măng và clinker toàn thị trường (bao gồm xuất khẩu) đạt 53,79 triệu tấn, tăng 12,7% so với cùng kỳ 2024. Nhu cầu nội địa tăng trưởng ấn tượng, đạt 36,89 triệu tấn (+15,5%).

Trong đó, VICEM giữ vững vai trò dẫn dắt ngành khi tiêu thụ đạt 10,11 triệu tấn, tăng 18,7%. Các liên doanh đóng góp 6,38 triệu tấn (+13,2%), và khối ngoài quốc doanh đạt 20,10 triệu tấn (+14,6%).

Sau khi hợp nhất kết quả toàn hệ thống, Công ty mẹ VICEM ghi nhận lợi nhuận 192,7 tỷ đồng, một mức phục hồi lớn so với cùng kỳ. Đây là bước tiến quan trọng khẳng định hiệu quả điều hành và năng lực thích ứng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Dự báo quý III và cuối năm, nhu cầu xi măng trong nước sẽ tiếp tục đi lên nhờ đầu tư công tăng tốc, nhất là ở lĩnh vực hạ tầng và xây dựng. Thị trường bất động sản cũng được kỳ vọng hồi phục khi rào cản pháp lý dần được tháo gỡ.

Đặc biệt, VICEM được Nhà nước định vị với trách nhiệm không chỉ trong sản xuất kinh doanh mà còn góp phần ổn định thị trường, dẫn dắt ngành và bảo toàn vốn Nhà nước. Đây sẽ là lực lượng nòng cốt trong các dự án công trình trọng điểm quốc gia.

Tuy nhiên, doanh nghiệp ngành xi măng vẫn đối mặt với nhiều thách thức:

  • Thời tiết mưa bão đến sớm ở miền Bắc – Trung ảnh hưởng tiến độ xây dựng;
  • Áp lực cạnh tranh giá ngày càng khốc liệt;
  • Xu hướng chuyển dịch từ xi măng bao sang xi măng rời, từ phân khúc giá cao sang giá thấp gây sức ép lên biên lợi nhuận.

Trước bối cảnh đó, VICEM xác định chiến lược phát triển xi măng xanh là ưu tiên hàng đầu, tập trung vào:

  • Tăng công suất khai thác mỏ, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định;
  • Cải tiến dây chuyền công nghệ, giảm tiêu hao năng lượng, nâng năng suất;
  • Đầu tư hệ thống tận dụng nhiệt khí thải để phát điện, vừa tiết kiệm điện năng, vừa giảm phát thải bụi và CO₂ – hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Supas Vietnam tự hào là đối tác chiến lược trong hành trình xanh hóa ngành xi măng. Chúng tôi luôn đồng hành cùng VICEM và các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, thực hiện sứ mệnh mang đến những sản phẩm chất lượng, thân thiện với môi trường và đóng góp vào tương lai phát triển bền vững.

#Vicem2025 #TieuThuXimang #XimangXanh #SupasVietnam #XuatKhauClinker #LogisticsVietNam #HaTang2025 #PhatTrienBenVung #DauTuCong #ThiTruongBDS #NgheXayDung #VietnamCementIndustry #ChuyenDoiXanh

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

Theo báo cáo từ Trung tâm Thông tin Xi măng (CIDC), sản lượng tiêu thụ xi măng trong tháng 5/2025 đã giảm mạnh tại nhiều khu vực trên cả nước. Tình trạng này được cho là xuất phát từ hàng loạt yếu tố khách quan, nổi bật nhất là sự thiếu hụt nghiêm trọng các loại vật liệu xây dựng cơ bản.

Vật liệu xây dựng khan hiếm, giá tăng đột biến

Nhiều công trình xây dựng, đặc biệt tại miền Bắc và miền Nam, đã buộc phải tạm dừng hoặc giãn tiến độ do thiếu hụt nguồn cung cát và đá xây dựng. Tại các tỉnh phía Bắc, giá cát trong thời gian gần đây tăng vọt, từ mức 250.000–270.000 đồng/m³ lên tới 500.000–700.000 đồng/m³, khiến nhà thầu rơi vào tình trạng “tiến thoái lưỡng nan”.

Không chỉ cát, giá gạch xây dựng trong tháng 5 cũng ghi nhận mức tăng “sốc”. Một số địa phương phía Bắc cho biết giá gạch đã tăng gấp 3–4 lần so với đầu năm, từ 500–600 đồng/viên lên tới 2.000–2.200 đồng/viên. Nguồn cung gạch cũng rơi vào tình trạng khan hiếm, nhiều đại lý báo không còn hàng để bán.

Thời tiết và thủ tục hành chính tiếp tục là rào cản

Tại miền Trung, mưa lớn đến sớm đã làm ảnh hưởng đến tiến độ thi công các công trình ngoài trời, đồng thời làm giảm nhu cầu tiêu thụ xi măng trong khu vực.

Cùng lúc đó, quá trình sắp xếp và sáp nhập bộ máy hành chính tại một số địa phương khiến việc cấp phép xây dựng bị đình trệ. Sự chờ đợi kéo dài trong thủ tục pháp lý khiến nhiều nhà thầu buộc phải hoãn khởi công hoặc giảm tốc độ triển khai dự án, kéo theo nhu cầu vật liệu giảm sút rõ rệt.

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

ThiTruongXayDung #GiaVatLieuTangCao #CementMarket #XimangVietNam #CungCauVatLieu #GiaCatGiaGach #KhanHiemVatLieu #CongTrinhDinhTre #ConstructionDelay #XimangThang5 #BuildingMaterialsCrisis #VietnamConstruction #CementDemandDrop #MaterialShortage #ThiCongChamTienDo

Tháng 4/2025, hoạt động xuất khẩu xi măng ghi nhận dấu hiệu tích cực khi đạt hơn 2,04 triệu tấn – tăng 11% so với cả tháng trước và cùng kỳ năm 2024. Trái lại, xuất khẩu clinker lại sụt giảm mạnh, chỉ còn hơn 909.570 tấn, tương đương mức giảm 23% so với tháng 3. Cơ cấu mặt hàng cho thấy tỷ trọng xi măng đang áp đảo, chiếm tới 69% tổng lượng xuất khẩu, cho thấy sự dịch chuyển rõ rệt trong ưu tiên thị trường.

Trong tháng này, giá xi măng nhìn chung duy trì ổn định, không có biến động đáng kể so với tháng trước. Năng lực sản xuất hiện tại của các doanh nghiệp hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ trong nước và cung ứng ra thị trường quốc tế.

Về thị trường, các nước châu Á tiếp tục giữ vai trò đầu tàu trong nhập khẩu clinker và xi măng từ Việt Nam. Dẫn đầu là Philippines, với gần 2,63 triệu tấn – tương đương 98,9 triệu USD. Tuy nhiên, so với cùng kỳ, khối lượng nhập khẩu giảm 5,1%, còn giá trị giảm sâu tới 12,9%. Giá trung bình chỉ còn 37,6 USD/tấn – mức thấp nhất trong vòng hai năm trở lại đây.

Bangladesh giữ vị trí thứ hai, với lượng nhập khoảng 2,19 triệu tấn, trị giá 67,76 triệu USD – giảm hơn 24,7% về sản lượng và 26,7% về giá trị. Đáng chú ý, giá trung bình chỉ đạt 30,9 USD/tấn – thấp nhất trong nhóm các thị trường chính của ngành.

Nhiều yếu tố đang góp phần định hình lại cán cân xuất khẩu của ngành xi măng:

  • Tiêu thụ nội địa tăng cao, khiến nguồn clinker dư thừa cho xuất khẩu trở nên hạn chế.
  • Các quy định mới về giá sàn và rào cản kỹ thuật đối với clinker đã làm giảm khả năng cạnh tranh của mặt hàng này.
  • Sự đồng thuận giữa các doanh nghiệp lớn nhằm tái cấu trúc ngành theo hướng cạnh tranh lành mạnh, chú trọng giá trị gia tăng thay vì số lượng đơn thuần.
  • Đặc biệt, chính sách thuế thiếu nhất quán từ phía Hoa Kỳ đang gây lo ngại, khiến các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó trong việc hoạch định chiến lược xuất khẩu dài hạn.

Tổng hợp: Ms. Elly (+84 369 980 010)

Bất chấp chi phí đầu vào tăng cao và thị trường bất động sản chưa khởi sắc rõ rệt, ngành xi măng Việt Nam đã ghi nhận tín hiệu tăng trưởng đáng khích lệ ở cả thị trường trong nước lẫn xuất khẩu trong ba tháng đầu năm 2025.

Theo báo cáo thị trường xi măng quý I/2025, riêng tháng 3, sản lượng tiêu thụ nội địa đạt khoảng 8,55 triệu tấn – tăng 17% so với cùng kỳ năm trước và gấp gần 3 lần so với tháng 2/2025. Lũy kế cả quý, tiêu thụ nội địa đạt 15,06 triệu tấn, tăng mạnh 31% so với quý I/2024. Về xuất khẩu, khối lượng hàng đi đạt khoảng 3,03 triệu tấn trong tháng 3, tăng 7% so với cùng kỳ. Tổng cộng 3 tháng đầu năm, xuất khẩu xi măng đạt 8,32 triệu tấn, góp phần đưa tổng sản lượng tiêu thụ toàn ngành trong quý I/2025 lên 23,38 triệu tấn – tăng gần 20% so với cùng kỳ năm ngoái.

Sự tăng trưởng này diễn ra trong bối cảnh thị trường quốc tế còn nhiều bất ổn bởi các yếu tố địa chính trị và quá trình chuyển dịch năng lượng, kéo theo giá nguyên liệu đầu vào như dầu mỏ vẫn duy trì ở mức cao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và vận chuyển của ngành xi măng. Tuy vậy, thị trường trong nước ghi nhận sức mua tăng nhờ vào một số chính sách đầu tư công và tín hiệu khởi sắc từ khu vực tư nhân trong ngành xây dựng.

Áp lực từ giá than, xăng dầu tăng liên tục khiến nhiều doanh nghiệp nội địa buộc phải điều chỉnh giá bán nhằm bù đắp chi phí. Tuy nhiên, xu hướng tiêu dùng thân thiện môi trường và sự linh hoạt trong sản xuất đã giúp duy trì ổn định hoạt động trong điều kiện chưa thật sự thuận lợi.

Theo Hiệp hội Xi măng Việt Nam, mức tiêu thụ xi măng trung bình theo đầu người hiện tại vẫn ở mức thấp – dưới 650 kg/năm – so với hơn 1.000 kg ở các quốc gia có GDP bình quân đầu người trên 4.000 USD. Điều này phản ánh tiềm năng tăng trưởng còn rất lớn nếu nền kinh tế trong nước tiếp tục được cải thiện.

Sưu tầm: Ms. Elly (+84 369 980 010)

Trong bối cảnh thế giới ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn môi trường, ngành xi măng Việt Nam đang đối mặt với bài toán cắt giảm phát thải carbon để phát triển bền vững. Với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, các doanh nghiệp trong ngành buộc phải tìm ra giải pháp xanh hơn để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Áp lực cắt giảm CO₂ trong sản xuất xi măng

Xi măng là một trong những ngành công nghiệp phát thải CO₂ lớn nhất, chiếm khoảng 7-8% tổng lượng phát thải toàn cầu. Tại Việt Nam, với sản lượng xi măng đạt hơn 100 triệu tấn/năm, lượng CO₂ thải ra môi trường là vô cùng đáng kể. Nếu không có biện pháp cải thiện, các doanh nghiệp có nguy cơ mất thị trường xuất khẩu vào tay các đối thủ đã đạt chuẩn xanh như Thái Lan, Trung Quốc hay EU.

Hiệp hội Xi măng Việt Nam cho biết khoảng 80% sản lượng xi măng trong nước được sản xuất trên các dây chuyền công suất lớn, hiện đại, còn lại 20% đến từ các dây chuyền nhỏ, hiệu suất thấp. Theo Chiến lược phát triển ngành Xây dựng do Thủ tướng Chính phủ đề ra, ngành xi măng đặt mục tiêu giảm phát thải xuống còn 650 kg CO₂/tấn xi măng vào năm 2030 và tiếp tục xuống mức 550 kg CO₂/tấn vào năm 2050.

Những giải pháp xanh đang được áp dụng

Để thích nghi với xu hướng giảm phát thải, nhiều doanh nghiệp xi măng tại Việt Nam đã và đang áp dụng các công nghệ và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường:

  • Tận dụng nhiệt dư phát điện (WHR): Các hệ thống WHR giúp nhà máy tự sản xuất 25-30% điện năng, đồng thời giảm đáng kể khí CO₂.
  • Dùng nhiên liệu thay thế: Thay vì than đá, các nhà máy đang thử nghiệm đốt rác thải công nghiệp, sinh khối để giảm lượng khí thải carbon.
  • Giảm hàm lượng clinker trong xi măng: Đây là giải pháp giảm CO₂ hiệu quả nhất. Tuy nhiên, trên thực tế, người tiêu dùng vẫn ưa chuộng loại xi măng có tỷ lệ clinker cao. Tại EU, xi măng chứa khoảng 77% clinker, còn tại Nhật Bản con số này là 70%. Trong khi đó, năm 2021, Việt Nam xuất khẩu khoảng 17 triệu tấn xi măng, phần lớn là loại có hàm lượng phụ gia khoáng tối đa chỉ 5% (CEM I theo EN 197-1 và Type I theo ASTM C150). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc thay đổi nhận thức của thị trường về sản phẩm xi măng xanh.
  • Ứng dụng công nghệ AI và IoT: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo và hệ thống cảm biến thông minh giúp tối ưu hóa vận hành, giảm tiêu hao năng lượng và khí thải.

Lộ trình nào cho ngành xi măng Việt Nam?

Dù đã có những bước đi đáng kể, ngành xi măng Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức trong quá trình đạt mục tiêu Net Zero. Việc đầu tư vào công nghệ mới đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi thị trường tiêu thụ đang chịu áp lực cạnh tranh gay gắt. Nếu không sớm thích nghi, doanh nghiệp trong nước có thể đánh mất cơ hội xuất khẩu vào những thị trường lớn như EU, Mỹ – nơi đang áp dụng thuế carbon biên giới đối với các sản phẩm có phát thải cao.

Chuyển đổi sang sản xuất xanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để ngành xi măng Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai. Và tại đây, SUPAS VIỆT NAM khẳng định sẽ góp hết sức mình vào công cuộc thúc đẩy xanh hóa cho xi măng Việt Nam nói riêng và giảm thải toàn cầu nói chung.

Tổng hợp: Elly Nguyễn

Whatsapp/ Zalo: +84 369 980 010

Khó khăn chung của ngành xi măng
Năm 2024 là một năm đầy thách thức với ngành xi măng Việt Nam khi đối mặt với tình trạng cung vượt cầu nghiêm trọng, trong khi thị trường nội địa và xuất khẩu đều cạnh tranh khốc liệt. Các thị trường lớn như Philippines, Bangladesh và Mỹ đồng loạt giảm sức mua. Đặc biệt Philippines gặp khó do thuế chống bán phá giá cùng các biện pháp phòng vệ thương mại, còn Bangladesh gặp khó khăn do bất ổn chính trị. Ngoài ra, xu hướng chuyển dịch từ xi măng bao sang xi măng rời tại nhiều quốc gia làm giảm giá trị sản phẩm xuất khẩu, vì giá trị thương hiệu gắn liền với xi măng bao.

Chi phí vận chuyển tăng do chiến sự khu vực Biển Đỏ đã khiến cước tàu tuyến xa tăng 5-10% và thời gian giao hàng kéo dài thêm 5-7 ngày. Đồng thời, việc điều chỉnh giá điện vào cuối năm 2024 đã khiến giá xi măng và clinker tăng thêm 30-40 nghìn đồng/tấn, tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp.
Trong năm 2024, nhiều dây chuyền sản xuất phải tạm ngừng sản xuất vì đầu ra khó khăn. Ngay cả ông lớn ngành xi măng là Vicem group cũng gặp tình trạng lỗ nặng. Cụ thể, lợi nhuận công ty mẹ của Vicem âm 236,8 tỷ đồng và lỗ hợp nhất 1.400 tỷ do thị trường kém khả quan.

Đối mặt với những khó khăn đó, các công ty xi măng cũng đã nỗ lực không ngừng nghỉ trong công tác cắt giảm chi phí đầu vào, tích cực thực hiện các phương pháp nguyên liệu đầu vào xanh để giảm chi phí và ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng nỗ lực tìm kiếm các thị trường mới, cắt cầu trung gian, đưa sản phẩm xi măng tới tay người nhập khẩu cuối cùng.

Nỗ lực của Supas trong năm 2024

Trong bối cảnh đầy biến động, Supas đã chứng minh năng lực vượt trội với những bước đi chiến lược nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Công ty duy trì chất lượng vượt trội, ổn định, giá cả cạnh tranh và linh hoạt điều khoản giao hàng FOB, CFR để hỗ trợ đối tác quốc tế. Đồng thời, Supas tập trung vào việc xanh hóa sản phẩm, tập trung vào cải tiến công nghệ nhằm giảm phát thải khí nhà kính, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe của cả Việt Nam và thế giới.

Không dừng lại ở đó, Supas hướng tới mở rộng thị trường mới, giảm sự phụ thuộc vào các khu vực truyền thống. Công ty còn đẩy mạnh phát triển các sản phẩm thay thế như tro bay và xỉ nghiền chất lượng cao, đồng hành cùng xu hướng xây dựng bền vững.Supas đặt mục tiêu trong 5 năm tới, Supas cùng nhà máy có thể đạt mục tiêu giảm tải ô nhiễm đạt mức 60% so với các năm trước đó. quyết tâm trở thành doanh nghiệp dẫn đầu trong công cuộc giảm ô nhiễm và tạo ra giá trị bền vững cho cả thị trường trong nước và quốc tế.

Tác giả: Elly Nguyen – Sales Manager of Supas Vietnam

Whatsapp: +84 369 980 010

Theo Chiến lược Phát triển Vật liệu Xây dựng Việt Nam, ngành xi măng cần giảm phát thải xuống dưới 650 kg CO2/tấn xi măng vào năm 2030. Để đạt mục tiêu này, các nhà máy có công suất lớn phải lắp đặt hệ thống phát điện từ nhiệt khí thải, sử dụng tối thiểu 20% tro bay hoặc chất thải công nghiệp, và tăng lên 30% vào năm 2030. Nhiên liệu thay thế dự kiến chiếm ít nhất 15% tổng năng lượng sản xuất clinker.

Nguyên nhân chính dẫn đến phát thải cao

PGS.TS Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam, chỉ ra rằng nguồn phát thải chủ yếu đến từ:

  1. Nguyên liệu sản xuất clinker.
  2. Nhiên liệu nung clinker.
  3. Tiêu thụ điện năng.

Sản xuất xi măng portland – chiếm 99% sản lượng toàn cầu – đặc biệt khó giảm phát thải do đặc tính hóa học của clinker, với 57% CO2 phát thải từ nguyên liệu đầu vào.

Các giải pháp giảm phát thải

  1. Tận dụng nhiệt thải:
    Công nghệ thu hồi nhiệt khí thải có thể giúp các nhà máy tự cung ứng 25-30% điện năng. Hiện tại, 40% nhà máy xi măng tại Việt Nam đã triển khai hệ thống này.
  2. Sử dụng nhiên liệu thay thế:
    Thay thế một phần than bằng rác thải có thể giảm đáng kể phát thải CO2. Việt Nam tạo ra khoảng 60.000 tấn rác thải sinh hoạt/ngày, tương đương 6 triệu tấn than cám/năm – một nguồn năng lượng dồi dào nhưng chưa được khai thác triệt để.
  3. Giảm tiêu thụ clinker trong xi măng:
    Dù người tiêu dùng còn e ngại, việc giảm clinker và tăng phụ gia thay thế sẽ là hướng đi tất yếu để giảm phát thải.

So sánh các nước trên thế giới và tiềm năng cải tiến

Doanh nghiệp xi măng châu Âu đã tối ưu hóa việc sử dụng rác thải làm nhiên liệu, giúp giảm phát thải xuống khoảng 850 kg CO2/tấn clinker – chỉ thấp hơn Việt Nam một chút (905 kg CO2/tấn clinker). Điều này cho thấy, Việt Nam có tiềm năng lớn để cải thiện nếu ứng dụng hiệu quả các công nghệ và tài nguyên sẵn có.

Kết luận:
Giảm phát thải khí nhà kính trong ngành xi măng là thách thức lớn nhưng khả thi. Với các giải pháp tối ưu như tận dụng nhiệt thải, dùng rác làm nhiên liệu, và giảm phụ thuộc vào clinker, ngành xi măng Việt Nam có thể hướng tới mục tiêu bền vững mà vẫn đảm bảo hiệu quả sản xuất.

Người viết: Elly Nguyen
Sales Manager of Supas Vietnam
+84 369 980 010

Trong bối cảnh các quốc gia trên thế giới ngày càng chú trọng bảo vệ môi trường, ngành sản xuất xi măng – một trong những lĩnh vực thải ra lượng lớn CO2 hàng năm – đang đối mặt với áp lực cải tiến. Để đáp ứng yêu cầu này, “Xi măng Xanh” đã ra đời, mang đến giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.

Xi măng Xanh là gì?

Khái niệm “xi măng xanh” có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất, nhưng điểm chung là chúng đều hướng tới việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là loại xi măng thân thiện với môi trường, giảm lượng khí thải CO2 và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Những loại xi măng xanh tiêu biểu

  • Xi măng Ekkomaxx: Được làm từ 95% tro bay và 5% phụ gia lỏng tái tạo, loại xi măng này hầu như không phát thải carbon.
  • Xi măng Geopolymer: Sử dụng alumino silic thay vì canxi oxit, giúp giảm tới 95% lượng CO2 so với xi măng truyền thống.
  • Xi măng Magie Oxychloride: Tạo ra từ magie oxit và magie clorua – sản phẩm phụ từ khai thác magie, loại xi măng này mang tính trung hòa với môi trường.

Dù vậy, các sản phẩm này chưa thực sự phổ biến vì chi phí sản xuất và công nghệ còn khá cao. Thay vào đó, các dòng xi măng sử dụng tro bay, xỉ thép đang dần được ưa chuộng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, với các tên gọi như Portland Cement Blended hoặc Portland Composite Cement, Multi Component Portland Cement

Giải pháp xi măng xanh tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc áp dụng các biện pháp giảm thiểu khí thải carbon đã mang lại nhiều kết quả tích cực, như:

  • Sử dụng tro bay từ nhà máy nhiệt điện và xỉ lò cao từ nhà máy thép để thay thế nguyên liệu đầu vào.
  • Kiểm soát chặt chẽ nhiệt lượng và nguồn than, tái sử dụng chất đốt trong các công đoạn không yêu cầu nhiệt cao.
  • Thay thế đất sét bằng bùn thải trong sản xuất.
  • Hợp tác với FLSmidth để phát triển công nghệ giảm ô nhiễm.

Theo Viện Vật liệu xây dựng Việt Nam (VIBM), tỷ lệ phối trộn tro bay (5-30%) và xỉ lò cao (10-50%) đã được chứng minh tối ưu trong việc nâng cao hoạt tính của xi măng. Nhờ đó, dòng xi măng PCB (Portland Cement Blended) ngày càng được sử dụng rộng rãi trên thị trường nội địa.

Lợi ích của Xi măng Xanh

  • Hiệu quả kinh tế: Độ bền tương đương hoặc cao hơn xi măng truyền thống, giá thành giảm nếu tỷ lệ phối trộn hợp lý.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm phát thải CO2 và tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, như Vicem, Holcim, SCG, đang tiên phong phát triển sản phẩm xi măng xanh với thành phần tái chế ngày càng cao. Tại Supas, chúng tôi tự hào là nhà xuất khẩu tiêu biểu các sản phẩm xi măng Vicem, cam kết đồng hành cùng xu hướng phát triển bền vững vì một tương lai xanh.

Tác giả: Elly Nguyen

Sales Manager of Supas Vietnam

+84 369 980 010

Thành công ban đầu của Việt Nam trong tăng trưởng công suất xi măng được thúc đẩy bởi xuất khẩu clinker mạnh mẽ, đặc biệt là sang Trung Quốc, nơi đã hấp thụ phần lớn nguồn cung dư thừa trong nước. Tuy nhiên, sự tăng trưởng do xuất khẩu này đã bị suy yếu đáng kể khi xuất khẩu sang Trung Quốc giảm. Xuất khẩu clinker của Việt Nam sang Trung Quốc đã bị ảnh hưởng nặng nề vào năm 2022, giảm từ 21,91 triệu tấn vào năm 2021 xuống chỉ còn 3,2 triệu tấn khi Trung Quốc cắt giảm nhập khẩu, về cơ bản đã loại bỏ 22 triệu tấn do các vấn đề khủng hoảng xây dựng. 

Sự sụt giảm mạnh này đã khiến Việt Nam phải vật lộn với vấn đề cung vượt cầu, buộc nhiều nhà sản xuất phải cắt giảm, giãn hoãn hoặc ngừng sản xuất một số dây chuyền có thời hạn. Sự sụt giảm trong xuất khẩu đã đưa khối lượng xuất khẩu clinker của Việt Nam trở lại mức thấp từ trước năm 2015, nhưng với giá thấp, thậm chí dưới giá thành. Điều này làm nổi bật tính dễ bị tổn thương khi phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường xuất khẩu duy nhất.

Gần đây, một số thị trường xuất khẩu chính như Philippines, Đài Loan… đã điều tra chống bán phá giá và áp thuế lên một số sản phẩm xi măng Việt Nam, khiến việc xuất khẩu càng khó khăn. 

Triển vọng xi măng Việt Nam

Nhìn về tương lai, ngành Xi măng Việt Nam đang phải đối mặt với một chặng đường đầy thách thức để phục hồi. Bộ Xây dựng đã khuyến nghị thúc đẩy đầu tư công và đẩy nhanh các dự án cơ sở hạ tầng, cùng với việc giải quyết các vấn đề đang diễn ra trên thị trường bất động sản. Ngoài ra, Bộ Xây dựng cũng đề xuất sử dụng nhiều hơn các cầu cạn bê tông cốt thép trong các dự án đường cao tốc để giúp hấp thụ lượng xi măng tồn kho hiện tại.

Dự kiến sẽ có sự tăng trưởng nhất định về mức tiêu thụ vào năm 2025, với mức tiêu thụ xi măng dự kiến sẽ tăng khiêm tốn 4,5% lên mức 57,18 triệu tấn, phản ánh những dấu hiệu phục hồi ban đầu khi các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng bắt đầu có hiệu lực. Tuy nhiên, thị trường xi măng có thể không tăng trưởng đáng kể cho đến năm 2026, khi mức tiêu thụ xi măng nội địa dự kiến sẽ tăng trưởng 10,2% lên mức 65,86 triệu tấn.

Để phát triển bền vững, các nhà quản lý và lãnh đạo ngành đang kêu gọi các chính sách của chính phủ khuyến khích đầu tư vào các loại vật liệu xây dựng tiên tiến, tiết kiệm năng lượng,  phù hợp với các mục tiêu giảm phát thải và xanh hóa. Khi Việt Nam vượt qua những thách thức phức tạp này, làm thế nào để cân bằng giữa ổn định thị trường trong nước và xuất khẩu sẽ rất quan trọng để phục hồi ngành Xi măng trong dài hạn.

Nguồn: Sưu tầm

Sales Manager

Elly Nguyen +84 369 980 010